Có 2 kết quả:

絕罰 jué fá ㄐㄩㄝˊ ㄈㄚˊ绝罚 jué fá ㄐㄩㄝˊ ㄈㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to excommunicate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to excommunicate

Bình luận 0